Có 2 kết quả:

病原体 bìng yuán tǐ ㄅㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄊㄧˇ病原體 bìng yuán tǐ ㄅㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(med.) pathogen

Từ điển Trung-Anh

(med.) pathogen